HỆ THỐNG CÁC SẢN PHẨM CHO CÔNG TÁC ỐP LÁT GẠCH, ĐÁ
Tên sản phẩm | Gốc sản phẩm | chỉ tiêu cơ lý | ứng dụng | tiêu chuẩn | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
XM | Epoxy | Nano Silicat | C1 | C2 | F | T | S1 | S2 | E | CG2 | RG | KT Gạch | Trong nhà | Ngoài trời | Mặt ngang | Mặt đứng | Kháng hóa chất | Eco/Leed | |
am TileBond | |||||||||||||||||||
amTileBond Plus | |||||||||||||||||||
am TileBond + am Latex 302 | |||||||||||||||||||
am TileBond FS | |||||||||||||||||||
am Colour Grout | |||||||||||||||||||
Rcrete Eco Tilebond | |||||||||||||||||||
Am-seal silicone water repelant | |||||||||||||||||||
am Colour Grout + am Latex 302 | |||||||||||||||||||
am EpoxiBond 203 | |||||||||||||||||||
am Seal | Phụ gia chống thấm cho gạch, đá | ||||||||||||||||||
Hertron H20 Seal | Phụ gia chống thấm cho gạch, đá |
CLASSIFICATION/CHỈ TIÊU |
---|
C1 - Normal / Gốc XM thông dụng - theo tiêu chuẩn EN |
C2 - Improved / Gốc XM cải tiến - theo tiêu chuẩn EN |
F - Fast setting / Đóng rắn nhanh - theo tiêu chuẩn EN |
T - No Vertical Slip / Chống trượt - theo tiêu chuẩn EN |
S1 - Deformable / Chịu biến dạng - theo tiêu chuẩn EN |
S2 - Hi.Deformable / Chịu biến dạng cao - theo tiêu chuẩn EN |
E - Extended Open Time / Có thời gian “mở” kéo dài - theo tiêu chuẩn EN |